Hãy quên anh ta đi ! / (ID: 8194)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 33000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 00000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rhonda Findling |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hãy quên anh ta đi ! / |
Statement of responsibility, etc. | Rhonda Findling ; Dịch: Phùng Hà ; Hiệu đính:Trần Vũ Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Lao Động- Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 181tr. ; |
Dimensions | 20cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thảo Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.