Khảo sát phần mềm VTLS trong công tác biên mục và tìm tin tại Thư Viện Tạ Quang Bửu- Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội / (ID: 8204)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Việt Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo sát phần mềm VTLS trong công tác biên mục và tìm tin tại Thư Viện Tạ Quang Bửu- Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Việt Hà ; Hướng dẫn: Đoàn Phan Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. , |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 82tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi- Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Phan Tân |
Relator term | Giáo viên hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | [Lưu, Thị Ánh] |
Relator term | [Người mô tả] |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.