Bác Hồ Người Việt Nam đẹp nhất (ID: 8207)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000vnd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
100 10 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà,Huy Giáp |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Bác Hồ Người Việt Nam đẹp nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | HN |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188tr |
Dimensions | 19cm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi,Thị Hậu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.