Huế cõi đất thơm : (ID: 8209)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-59-1236-2 |
Terms of availability | 57.000 đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Khắc Ứng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Huế cõi đất thơm : |
Remainder of title | Sách khảo cứu / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Khắc Ứng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 216 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.