Truyện Kiều Trong Văn Hóa Việt Nam (ID: 8215)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 91.000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Phan Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyện Kiều Trong Văn Hóa Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | NXb.Thanh Niên , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375tr.; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần,Hương |
Relator term | Biên tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.