Tiến trình lịch sử Việt Nam / (ID: 8222)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 80000VND. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiến trình lịch sử Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Ngọc...[ và những người khác]. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Giáo dục Việt Nam , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | [ Lưu Thị Ánh] |
Relator term | [ Người mô tả] |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.