000 -LEADER |
fixed length control field |
01483aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108110747.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00349671 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080109s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
99000đ |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922332 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)7-4 |
Item number |
NG527C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyễn Công Hoan - về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Trúc Hà, Vũ Ngọc Phan, Trương Chính... ; Lê Thị Đức Hạnh tuyển chọn, giới thiệu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
551tr. |
Other physical details |
ảnh chân dung |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 538-548 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp nhiều bài viết về cuộc đời, sự nghiệp văn chương Nguyễn Công Hoan. Nghiên cứu, phân tích nghệ thuật viết truyện ngắn và một số hồi ức, kỉ niệm về Nguyễn Công Hoan. |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Nguyễn Công Hoan |
Titles and other words associated with a name |
Nhà văn |
Chronological subdivision |
1903-1977 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tác giả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu thuyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tác phẩm |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Đức Hạnh |
Relator term |
giới thiệu, tuyển chọn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trúc Hà |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồng Chương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Ngọc Phan |
710 27 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Dung |
-- |
Tvan |
-- |
Mai |
-- |
Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
220826 |