Phỏng Vấn Báo chí : (ID: 8232)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201111082313.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 66.000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | 000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Nhã |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phỏng Vấn Báo chí : |
Remainder of title | Giáo trình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.]: |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Thông Tấn , |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 249tr.; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh ,Lê Nam |
Relator term | biên tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.