Chàng rắn (ID: 8239)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 0# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 000 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trần; Nguyên, triều; Năm, Lê; Sửu, Nguyễn Thị |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội Văn nghê dân gian Việt Nam |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chàng rắn |
Remainder of title | (Truyện cổ các dân tọc miền núi Thừa Thiên Huế- Quảng Nam) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản thời đại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.