Chờ tuyết rơi (ID: 8240)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 777 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thiều Quang |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chờ tuyết rơi |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thiều Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 258tr; |
Dimensions | 21cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.