Nghiên cứu phụ nữ giới và gia đình (ID: 8246)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 62.000 |
040 0# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn linh Khiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu phụ nữ giới và gia đình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.].: |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản khoa học xã hội , |
Date of publication, distribution, etc. | 2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 458tr.; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh ,Hòa |
Relator term | Biên Tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.