Biên niên sử Thế giới / (ID: 8249)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 152000VND. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Dân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biên niên sử Thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội , |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1171tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
520 2# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Từ tiền sử đến hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Dân |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | [ Lưu Thị Ánh] |
Relator term | [ Người mô tả] |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.