Hương ước làng xã Bắc Bộ Việt Nam với Luật làng KAN TO Nhật Bản( TK XVII-XIX) / (ID: 8268)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60000VND. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Mền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hương ước làng xã Bắc Bộ Việt Nam với Luật làng KAN TO Nhật Bản( TK XVII-XIX) / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Duy Mền, Hoàng Minh Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện sử học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 488tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Duy Mền |
Relator term | Chủ Biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | [ Lưu Thị Ánh] |
Relator term | [ Người mô tả] |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.