Niên giám thống kê Hà Nội (ID: 8270)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 0000
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Niên giám thống kê Hà Nội
246 21 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hanoi Statistical YearBook
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Cục thống kê Hà Nội
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name [ Lưu Thị Ánh]
Relator term [ Người mô tả]
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.