Từ điển an toàn thông tin Anh- Việt và Việt- Anh (ID: 8275)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 165000VND. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 00000 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển an toàn thông tin Anh- Việt và Việt- Anh |
246 21 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | English- Vietnamese and Vietnamese- English Dictionary of Information security |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Khoa học và Kĩ thuật , |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 843tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | [ Lưu Thị Ánh] |
Relator term | [ Người mô tả] |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.