Chợ Việt / (ID: 8283)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Viet Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thị Dung |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chợ Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Thị Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Hồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.