Tiếng Việt du lịch / (ID: 8303)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-62-3713-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thúy Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng Việt du lịch / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thúy Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB. Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.