Chiếc lược ngà (ID: 8313)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46000đ |
040 0# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 444 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Nguyễn Quang Sáng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiếc lược ngà |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Sáng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa Văn nghệ |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 153tr; |
Dimensions | 21cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.