Từ điển thuật ngữ báo trí -xuất bản Anh -Nga -Việt (ID: 8324)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201111095151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển thuật ngữ báo trí -xuất bản Anh -Nga -Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản thông tin và truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 427tr. |
Dimensions | 27cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hải Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.