Phép xã giao trong công việc (ID: 8378)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201130135835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1-0138-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | fyhbdfxbdht |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Hoàng Lê Thủy |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phép xã giao trong công việc |
Remainder of title | Bí quyết xử thế nơi công sở |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Peggy post & peter post |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 436 |
Dimensions | 21 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Kỹ năng mềm cho người đi làm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.