1001 câu hỏi va giải đáp hướng dẫn cách làm đẹp (ID: 8384)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201130140143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Hòng long |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 1001 câu hỏi va giải đáp hướng dẫn cách làm đẹp |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 451tr |
Dimensions | 19cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.