Hướng dẫn nghiệp vụ công tác hòa giải ở cơ sở (ID: 8387)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201130140456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency gjfvhjfhjfgu
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bộ tư pháp Viện nghiên cứu khoa học pháp lý
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn nghiệp vụ công tác hòa giải ở cơ sở
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Viện nghiên cứu khoa học và pháp lý
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100
Dimensions 21
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách pháp luật xã, phường, thị trấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.