Nghệ thuật thành công của người quản lý kinh tế (ID: 8397)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201130141505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Hồ Sĩ Hiệp |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật thành công của người quản lý kinh tế |
Remainder of title | Tham khảo - ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Sĩ Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Đồng Nai ] |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 129tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tâm lý học dành riêng cho nhà quản lý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.