Hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí xây dựng: (ID: 8406)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201130142528.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency srtvdgey
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí xây dựng:
Remainder of title Thông tư số 09/2000/TT - BXD ngày 17-7-2000 của Bộ Xây dựng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 41tr.,
Dimensions 21cm.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.