Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 8413)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201130144507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | h |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Ngọc Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title | Dưới dạng hỏi đáp |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Anh, Bùi Đình Phong, Mạnh Quang Thắng,... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có bổ sung sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 tr |
Dimensions | 21 cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.