Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng anh (ID: 8420)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201130150519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Hà
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng anh
Statement of responsibility, etc. Phan Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [ Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Giaos dục
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr
Dimensions 20cm
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title tủ sách ngoại ngữ chuyên đề
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.