Nào ta cùng quên lãng (ID: 8440)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20201130153224.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Huyền |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nào ta cùng quên lãng |
Remainder of title | Tập truyện ngắn |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [ Hà Nội ] |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bìa cuối : Giới thiệu về nhà văn Nguyễn Thị Huệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.