Agonist and antagonist interaction with subtype angioensin II receptors (ID: 8446)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01525aam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00340299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210315091246.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071026s2007 ||||||engsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQG VN |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 616.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | A100G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Le Minh Tam |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sự tương tác của chất chủ vận (agonist) và chất đối kháng (antagonist) với receptor (thụ thể) của angiotensin II subtyp AT1 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Agonist and antagonist interaction with subtype angioensin II receptors |
Remainder of title | Thesis |
Statement of responsibility, etc. | Le Minh Tam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Brussel |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIV, 128p. |
Other physical details | ill. |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 4 resume |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Vrije universiteit Brussel ; Defence: 5/7/2007 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | App.: p. 103-112. - Bibliogr.: p.113-128 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về sự tương tác giữa angiotensin II (ang II) và các sản phẩm chuyển hoá trung gian của ang II với thụ thể AT1 trong quá trình điều khiển chức năng sinh lý tim mạch và huyết áp trong việc chống lại các ảnh hưởng bệnh lý |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Text in English |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dược học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hooc môn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Huyết áp |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.