000 -LEADER |
fixed length control field |
01380aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00340421 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315091808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
071030s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Viết Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu biến chứng tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối |
Remainder of title |
LATS Y học: 62.72.20.20 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Viết Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
134tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Huế ; Ngày bảo vệ: 21/7/2007 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm thư mục và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu biến chứng tăng huyết áp và các rối loạn nhịp tim ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối, tìm hiểu mối tương quan của rối loạn nhịp tim với các chỉ số huyết áp và một số chỉ số khác trong máu của những bệnh nhân này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh thận |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Huyết áp cao |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Biến chứng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |