000 -LEADER |
fixed length control field |
01424nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240022 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315093850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
552.09597 |
Item number |
C125T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Đ54 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Tín |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấu trúc và lịch sử địa chất các vòm nâng địa phương của trầm tích Kainozoi bể Nam Côn Sơn và triển vọng dầu khí |
Remainder of title |
LATS Địa lý - Địa chất: 1.06.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Tín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Mỏ - Địa chất |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan lịch sử thăm dò và các phương pháp nghiên cứu khái quát cấu trúc địa chất bể Nam Côn Sơn. Phân loại cấu trúc vòm nâng địa phương. Lịch sử phát triển địa chất các vòm nâng địa phương và triển vọng dầu khí của vòm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bể trầm tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kỉ Kainozoi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bể Nam Côn Sơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vòm nâng địa phương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |