000 -LEADER |
fixed length control field |
01301aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00352303 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315094418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080306s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
TVQGVN |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617.7 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cung Hồng Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phẫu thuật điều trị viễn thị bằng laser excimer theo phương pháp lasik |
Remainder of title |
LATS Y học: 3.01.46 |
Statement of responsibility, etc. |
Cung Hồng Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Y Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 28/1/2008 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm thư mục và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đánh giá kết quả của phẫu thuật điều trị viễn thị bằng Laser Excimer theo phương pháp Lasik. Phân tích một số yếu tố liên quan đến phẫu thuật và kết quả phẫu thuật viễn thị theo phương pháp Lasik |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Viễn thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhãn khoa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phẫu thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp Lasik |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |