Nghiên cứu chế tạo nguyên liệu cho chất hoạt động bề mặt từ các sản phẩm dầu mỏ Việt Nam (ID: 8456)

000 -LEADER
fixed length control field 01247nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240203
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315094532.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQGVN
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 665.5
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number I54
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Hiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chế tạo nguyên liệu cho chất hoạt động bề mặt từ các sản phẩm dầu mỏ Việt Nam
Remainder of title LAPTSKH Kỹ thuật: 2.10.07
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dầu mỏ và đặc điểm của dầu thô Việt Nam; Tách Paraphin từ dầu thô và các phân đoạn; Tách Paraphin từ dầu thô và các phân đoạn; Sản xuất olephin cao, ứng dụng trong tổng hợp phụ gia; Các phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dầu mỏ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nguyên liệu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sản phẩm
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 665.5 NGH305C 58DTT07041.03 2021-03-15 2021-03-15 Giáo trình