000 -LEADER |
fixed length control field |
01422nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240758 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315094811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
633.3 |
Item number |
C454T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M213.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Côn trùng ký sinh và mối quan hệ của chúng với sâu hại chính trên đậu tương vùng Hà Nội và phụ cận |
Remainder of title |
LATS Nông nghiệp: 4.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
209tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Nông nghiệp I |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lập danh mục đầy đủ về thành phần sâu hại đậu tương và côn trùng ký sinh cùng với mẫu vật loài ký sinh quan trọng đối với sâu hại chính. Năm đặc tính sinh học, sinh thái học của một số loại côn trùng, ký sinh trùng có ý nghĩa để đưa ra biện pháp ứng dụng phòng trừ sâu hại đậu tương vùng Hà Nội và phụ cận có hiệu quả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đậu tương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trừ sâu bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kí sinh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Côn trùng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hà Nội |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |