000 -LEADER |
fixed length control field |
01141nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244682 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315094933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
665.3 |
Item number |
NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D554.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đăng Lãnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xúc tác Refominh Pt/Al2O3 được biến tính bằng Sn, Pb, Sb, Bi |
Remainder of title |
LA PTSKH Hóa lý |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đăng Lãnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những phản ứng xảy ra trong quá trình refominh. Bản chất của xúc tác refominh. Bản chất xúc tác của platin. Xúc tác refominh lưỡng kim loại. Các phương pháp hóa lý nghiên cứu xúc tác refominh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xúc tác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bản chất |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |