000 -LEADER |
fixed length control field |
01025nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00139177 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315095111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
7500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0109 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
618N.41 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N733.410 |
Item number |
B256T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Bàng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em |
Remainder of title |
Những điều cha mẹ cần biết |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Bàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr : hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tóm tắt một số hiện tượng, cách phát hiện và xử trí những di tật bẩm sinh ở tim của trẻ em. ý kiến của các chuyên gia trên thế giới về bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tim mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhi khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trẻ em |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
130533 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |