000 -LEADER |
fixed length control field |
01414aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00450640 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315095154.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101117s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
633.5 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Văn Hào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu biện pháp quản lý tổng hợp nhện đỏ hai chấm Tetranychus urticae Koch hại bông vụ Đông - Xuân tại Nam Trung bộ |
Remainder of title |
LATS Nông nghiệp: 62.62.10.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Văn Hào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XVI, 180tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Nông nghiệp Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 02/11/2010 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 159-180. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác định thành phần loài nhện nhỏ hại bông, đặc điểm sinh học, sinh thái của loài nhện đỏ hai chấm và các biện pháp phòng chống chúng. Từ đó, đưa ra quy trình kỹ thuật quản lý tổng hợp nhện đỏ hai chấm hại bông vùng bông Nam Trung bộ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vụ đông xuân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trừ sâu bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhện đỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây bông |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |