Nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc phân tử của dung môi benzen đến các liên kết O-H C=O và đến liên kết nối hydro trong một số phân tử rượu và axit cacboxylic bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại kết hợp với phương pháp tính toán cơ học lượng tử CNDO/2 (ID: 8466)

000 -LEADER
fixed length control field 01599nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00243914
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315095233.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1985 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQGVN
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 543
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number D562.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Huê Cầu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc phân tử của dung môi benzen đến các liên kết O-H C=O và đến liên kết nối hydro trong một số phân tử rượu và axit cacboxylic bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại kết hợp với phương pháp tính toán cơ học lượng tử CNDO/2
Remainder of title LAPTS Hóa học: 01.04.04
Statement of responsibility, etc. Bùi Huê Cầu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Tổng hợp Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 97 - 100
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan và cơ sở lý thuyết của các phương pháp nghiên cứu. Về bản chất của liên cầu nối hydro. Phương pháp phổ hồng ngoại và phương pháp tính toán cơ học lượng tử CNDO/2. Các phương pháp MO gần đúng và tương tác phân tử. Các kết quả nghiên cứu bằng phương pháp phổ hồng ngoại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phân tử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Axit cacboxylic
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rượu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phổ hồng ngoại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dầu mỏ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hóa học
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 543 58DTT07041.06 2021-03-15 2021-03-15 Giáo trình