000 -LEADER |
fixed length control field |
01599nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00243914 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315095233.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
543 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D562.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Huê Cầu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc phân tử của dung môi benzen đến các liên kết O-H C=O và đến liên kết nối hydro trong một số phân tử rượu và axit cacboxylic bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại kết hợp với phương pháp tính toán cơ học lượng tử CNDO/2 |
Remainder of title |
LAPTS Hóa học: 01.04.04 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Huê Cầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Tổng hợp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 97 - 100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan và cơ sở lý thuyết của các phương pháp nghiên cứu. Về bản chất của liên cầu nối hydro. Phương pháp phổ hồng ngoại và phương pháp tính toán cơ học lượng tử CNDO/2. Các phương pháp MO gần đúng và tương tác phân tử. Các kết quả nghiên cứu bằng phương pháp phổ hồng ngoại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phân tử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Axit cacboxylic |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rượu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phổ hồng ngoại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |