000 -LEADER |
fixed length control field |
01161nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00057797 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315095349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
26800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0003 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
616N.71 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N415.160.23 |
Item number |
B256Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Trung Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh đái tháo đường |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Trung Quân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
254tr, 18 ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr. 253-254 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử chẩn đoán và phân loại đái tháo đường. Cơ chế bệnh sinh, biến chứng bệnh đái tháo đường. Chế độ ăn, luyện tập của bệnh nhân và phương pháp điều trị bệnh đái tháo đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh đái tháo đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh nội tiết |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
114757 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |