000 -LEADER |
fixed length control field |
01138nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240018 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315095354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
553.2 |
Item number |
QU100T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Đ432.71 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Công Tào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quá trình sinh thành hydrocarbon trong trầm tích đệ tam ở bể trầm tích Cửu Long |
Remainder of title |
LAPTSKH Kỹ thuật: 1.06.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Công Tào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Mỏ - địa chất |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở lý thuyết của địa hóa dầu khí. Đặc điểm địa chất của bể Cửu Long. Quá trình trưởng thành và sinh thành hydrocarbon và khả năng di cư của hydrocarbon |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bể trầm tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất học |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |