000 -LEADER |
fixed length control field |
01266nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00248915 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315100119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
633.1 |
Item number |
PH121T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M212.1-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thiều Văn Đường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích di truyền và đặc điểm phân tử của tính kháng rầy nâu ở một số dòng, giống lúa |
Remainder of title |
LATS sinh học: 1.05.06 |
Statement of responsibility, etc. |
Thiều Văn Đường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 127-151. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bản chất di truyền gen kháng rầy nâu ở một số dòng, giống kháng rầy nâu hiệu quả. Đa dạng di truyền của các dòng lúa kháng rầy nâu nêu trên và định vị 2 gen kháng rầy nâu trên nhiễm sắc thể của lúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |