Phân tích di truyền và đặc điểm phân tử của tính kháng rầy nâu ở một số dòng, giống lúa (ID: 8478)

000 -LEADER
fixed length control field 01266nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00248915
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315100119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Thư viện quốc gia Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 633.1
Item number PH121T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M212.1-3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thiều Văn Đường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích di truyền và đặc điểm phân tử của tính kháng rầy nâu ở một số dòng, giống lúa
Remainder of title LATS sinh học: 1.05.06
Statement of responsibility, etc. Thiều Văn Đường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 127-151. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản chất di truyền gen kháng rầy nâu ở một số dòng, giống kháng rầy nâu hiệu quả. Đa dạng di truyền của các dòng lúa kháng rầy nâu nêu trên và định vị 2 gen kháng rầy nâu trên nhiễm sắc thể của lúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di truyền
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lúa
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 633.1 PH121T 58DTT07022.04 2021-03-15 2021-03-15 Giáo trình