000 -LEADER |
fixed length control field |
01147nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00157068 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315100313.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
tch |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0207 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
616N.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N410 |
Item number |
M000ộ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bệnh tiểu đường, biến chứng và cách điều trị. Cách điều trị bệnh huyết áp tăng. Phương pháp điều trị bệnh tim mạch mới của thế giới. Bệnh tim mạch và các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh này. Tăng huyết áp và cách phòng ngừa v.v.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tim mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng bệnh chữa bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hệ tuần hoàn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
139172 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |