000 -LEADER |
fixed length control field |
01352nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240321 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315100354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
633.1095973 |
Item number |
CH430G |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M212.3-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Duy Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chọn giống lúa mì cho miền Bắc Việt Nam |
Remainder of title |
LATS Nông nghiệp: 4.02.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Duy Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa Học Kỹ Thuật Nông nghiệp Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá những thuận lợi và khó khăn về một số yếu tố khí hậu vụ đông ở miền bắc. Tuyển chọn giống lúa mì chín sớm (90-100 ngày), chống bệnh đốm lá nâu. Chọn giống chống bệnh phấn trắng, phân lập các giống có đặc tính quý như chịu hạn, chịu nóng, chống bệnh, hạt không nảy mầm trên bông... để tạo giống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa mì |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chọn giống |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Miền Bắc |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |