000 -LEADER |
fixed length control field |
01271nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00191235 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315100451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0305 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
616N.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N410 |
Item number |
H103M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch |
Remainder of title |
Chương trình bậc đại học, sau đại học. Chuẩn bị tuyển sinh sau đại học. Tự đào tạo y khoa liên tục |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 22 bài giảng chọn lọc về nội khoa tim mạch và cách điều trị các bệnh: chứng đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim tăng huyết áp, sơ vữa động mạch, suy tim, ngừng tim và một số thuốc sử dụng trong điều trị tim mạch.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhồi máu cơ tim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tăng huyết áp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tim mạch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
148058 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |