000 -LEADER |
fixed length control field |
01219nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00030460 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315100713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1988 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
TVGQVN |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
bt |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
8811 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TT66 |
Item number |
H000ỏ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Sỏi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về kỹ thuật trồng mía |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Sỏi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phương hướng phát triển, các chế độ chính sách của Nhà nước với nghề trồng mía, các biện pháp kỹ thuật cụ thể để đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao. Giới thiệu những kinh nghiệm đã được đúc kết qua thực tiễn sản xuất của nhiều vùng mía điển hình. Những nội dung chủ yếu trong qui trình kỹ thuật trồng mía theo hướng tập trung chuyên canh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cây mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chính sách phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
64158 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |