Hỏi đáp về kỹ thuật trồng mía (ID: 8489)

000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00030460
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315100713.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1988 b 000 0 od
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency TVGQVN
Transcribing agency TVQGVN
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title bt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8811
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TT66
Item number H000ỏ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Sỏi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp về kỹ thuật trồng mía
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Sỏi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phương hướng phát triển, các chế độ chính sách của Nhà nước với nghề trồng mía, các biện pháp kỹ thuật cụ thể để đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao. Giới thiệu những kinh nghiệm đã được đúc kết qua thực tiễn sản xuất của nhiều vùng mía điển hình. Những nội dung chủ yếu trong qui trình kỹ thuật trồng mía theo hướng tập trung chuyên canh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cây mía
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term canh tác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chính sách phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 64158
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 58DTT07037.01 2021-03-15 2021-03-15 Giáo trình