Bệnh viêm cơ tim (ID: 8490)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01196aam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00255949 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210315100750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050119s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Thư viện Quốc gia Việt Nam |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 616.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N410.13 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | B256V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jin Gen |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh viêm cơ tim |
Statement of responsibility, etc. | Jin Geng, Zhuan Quen ; Phan Hà Sơn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 86tr. |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách bệnh và cách chữa trị |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về nguyên nhân sinh bệnh, các triệu chứng, phân biệt triệu chứng của bệnh viêm cơ tim; Phương pháp chẩn đoán bệnh và hướng dẫn điều trị cùng chế độ điều dưỡng tại gia đình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Triệu chứng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chẩn đoán |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Hà Sơn |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Zhuan Quen |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 616N.12 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 170852 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.