000 -LEADER |
fixed length control field |
01355nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239800 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315100820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
595.77 |
Item number |
NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N267.8 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Khoa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái học của một số loài muỗi anophels Meigen, 1818 (diptera : culicidae) và kỹ thuật nhân nuôi chúng trong phòng thí nghiệm |
Remainder of title |
LATS Sinh học: 1.05.14 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm sinh hóa, sinh thái học đặc biệt và khả năng sinh sản của muỗi Amopheles Sinensis Wiedemann, 1828 và anopheles minimus Theobald 1901 trong phòng thí nghiệm. Kỹ thuật nhân nuôi 2 loài muỗi trên trong phòng thí nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh thái |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Muỗi Anophen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |