000 -LEADER |
fixed length control field |
01196aam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00255949 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315100958.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050119s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N410.13 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B256V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jin Gen |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh viêm cơ tim |
Statement of responsibility, etc. |
Jin Geng, Zhuan Quen ; Phan Hà Sơn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr. |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách bệnh và cách chữa trị |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về nguyên nhân sinh bệnh, các triệu chứng, phân biệt triệu chứng của bệnh viêm cơ tim; Phương pháp chẩn đoán bệnh và hướng dẫn điều trị cùng chế độ điều dưỡng tại gia đình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triệu chứng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chẩn đoán |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Hà Sơn |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Zhuan Quen |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
616N.12 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
170852 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |