Nghiên cứu tình trạng bướu cổ của các dân tộc thuộc vùng bướu cổ địa phương tỉnh Bắc Thái sau một năm dùng muối iốt (MI) và các chế phẩm có iốt để dự phòng (ID: 8496)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01453nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00240256 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210315101047.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQGVN |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 614.5 |
Item number | NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N415.12 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Kim Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu tình trạng bướu cổ của các dân tộc thuộc vùng bướu cổ địa phương tỉnh Bắc Thái sau một năm dùng muối iốt (MI) và các chế phẩm có iốt để dự phòng |
Remainder of title | LAPTSKH Y dược: 3.01.31 |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Kim Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114tr. |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Học viện Quân y |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xác định mức độ thiếu hụt iốt ở các dân tộc đặc biệt là trẻ em các dân tộc dưới 15 tuổi ở một vùng có bướu cổ tỉnh Bắc Thái sau một năm dùng muối iốt và dầu iốt đề phòng và trị bệnh. Thăm dò chức năng tuyến giáp sau khi dùng muối iốt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Muối iot |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phòng bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc thiểu số |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bướu cổ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Bắc Thái |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.