Muỗi Anopheles (Diptera : culisidae) ở trung Trung bộ và Tây Nguyên trong quá trình phòng chống sốt rét giai đoạn 1976-1995 (ID: 8498)

000 -LEADER
fixed length control field 01551nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00239880
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315101155.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQGVN
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 616.9
Item number M515A
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N514.48
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Văn Có
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Muỗi Anopheles (Diptera : culisidae) ở trung Trung bộ và Tây Nguyên trong quá trình phòng chống sốt rét giai đoạn 1976-1995
Remainder of title LAPTSKH sinh học: 1.05.14
Statement of responsibility, etc. Trương Văn Có
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu thành phần loài, đặc điểm phân bố và vai trò truyền bệnh của muỗi Anophen ở Trung Trung bộ và Tây Nguyên; Đánh giá ảnh hưởng của sự thay đổi môi trường do các hoạt động của con người trong lĩnh vực nông nghiệp đến muỗi Anophen và vector sốt rét; Biện pháp phòng chống vector thích hợp để phòng chống sốt rét ở Tây Nguyên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Côn trùng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Phòng chống sốt rét
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh sốt rét
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Muỗi Anôphen
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Geographic name Trung bộ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Geographic name Tây Nguyên
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 616.9 M515A 58DTT07041.11 2021-03-15 2021-03-15 Giáo trình