000 -LEADER |
fixed length control field |
00619nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
377506 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315101255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N67 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Thái |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mổ lấy thể thuỷ tinh còn trong, đặt thể thuỷ tinh nhân tạo điều trị viễn thị nặng |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Thái |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiễn Thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ tinh thể |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Y học Việt Nam |
Related parts |
2005. - Số 3. - tr.48-53 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |